Có 4 kết quả:

謀事 móu shì ㄇㄡˊ ㄕˋ謀士 móu shì ㄇㄡˊ ㄕˋ谋事 móu shì ㄇㄡˊ ㄕˋ谋士 móu shì ㄇㄡˊ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan matters
(2) to look for a job

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) skilled manipulator
(2) tactician
(3) strategist
(4) advisor
(5) counsellor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan matters
(2) to look for a job

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) skilled manipulator
(2) tactician
(3) strategist
(4) advisor
(5) counsellor

Bình luận 0